Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Chủ đề Flowers IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp & mẫu trả lời
Nội dung

Chủ đề Flowers IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi thường gặp & mẫu trả lời

Post Thumbnail

Flower là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi Speaking Part 1 thời gian gần đây.

Để chuẩn bị thật tốt và tự tin trả lời khi gặp Topic Flowers Speaking Part 1, các bạn hãy tham khảo các câu trả lời gợi ý và từ vựng ăn điểm từ IELTS LangGo nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Flower Speaking Part 1

Trong phần này IELTS LangGo đã tổng hợp những câu hỏi thường gặp về chủ đề Flower trong Part 1 và đưa ra các câu trả lời mẫu.

Các bạn hãy tham khảo và đừng quên note lại từ vựng nhé.

Question 1. Do you like flowers?

Sample 1:

Yes, I absolutely enjoy flowers. Their stunning colors and intricate forms have a way of enhancing any environment, bringing an immediate sense of joy. I especially love the scents of flowers like roses or lavender, which have a soothing and tranquil effect. Flowers also hold symbolic significance for various occasions and emotions, making them a thoughtful gift.

Bài dịch:

Vâng, tôi thực sự yêu thích hoa. Màu sắc rực rỡ và hình dáng tinh xảo của chúng có khả năng làm đẹp mọi không gian, mang lại cảm giác vui vẻ ngay lập tức. Tôi đặc biệt yêu thích mùi hương của những loài hoa như hoa hồng hay oải hương, vì chúng có tác dụng xoa dịu và làm dịu tâm trí. Hoa cũng mang ý nghĩa tượng trưng cho nhiều dịp và cảm xúc khác nhau, khiến chúng trở thành món quà đầy suy nghĩ.

Vocabulary:

  • intricate: tinh xảo
  • scent: mùi hương
  • soothing: xoa dịu
  • tranquil: làm dịu
  • hold significance for: mang ý nghĩ quan trọng cho
  • thoughtful: đầy suy nghĩ

Sample 2:

No, I don’t particularly like flowers. While I can appreciate their beauty, I don’t find them particularly exciting or necessary. I’m not someone who enjoys receiving or gifting flowers, as I tend to prefer more practical or lasting items. However, I do recognize their symbolic value and how they can brighten a space temporarily.

Bài dịch:

Không, tôi không đặc biệt thích hoa. Mặc dù tôi có thể đánh giá cao vẻ đẹp của chúng, nhưng tôi không thấy chúng thật sự thú vị hay cần thiết. Tôi không phải là người thích nhận hoặc tặng hoa, vì tôi thường thích những món đồ thực tế hoặc bền vững hơn. Tuy nhiên, tôi cũng nhận ra giá trị biểu tượng của hoa và cách chúng có thể làm sáng bừng không gian trong thời gian ngắn.

Vocabulary:

  • practical: thực tế
  • lasting: bền vững, lâu dài
  • brighten: làm sáng bừng
  • temporarily: tạm thời
Câu hỏi và trả lời mẫu topic Flower IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi và trả lời mẫu topic Flower IELTS Speaking Part 1

Question 2. Do you like to have flowers in your home?

Sample 1:

Yes, I do enjoy having flowers in my home. I find that they add a touch of beauty and freshness to any room. The vibrant colors and natural fragrance of flowers can instantly uplift the atmosphere and make the space feel more inviting. I especially like having flowers during special occasions or when I need a little pick-me-up. They also create a calming and peaceful environment, which helps me relax after a long day.

Bài dịch:

Vâng, tôi rất thích có hoa trong nhà. Tôi cảm thấy chúng mang lại vẻ đẹp và sự tươi mới cho bất kỳ căn phòng nào. Màu sắc rực rỡ và hương thơm tự nhiên của hoa có thể ngay lập tức làm bừng sáng không khí và khiến không gian trở nên ấm cúng hơn. Tôi đặc biệt thích có hoa vào những dịp đặc biệt hoặc khi tôi cần một chút động lực. Chúng cũng tạo ra một môi trường yên bình và thư thái, giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.

Vocabulary:

  • freshness: sự tươi mới
  • instantly: ngay lập tức
  • uplift: làm bừng sáng
  • inviting: ấm cúng
  • pick-me-up: động lực

Sample 2:

No, I don’t like having flowers in my home. While they can be beautiful, I find them a bit impractical since they require maintenance and don’t last very long. I also prefer other types of decorations, like plants that are easier to care for or items with a longer lifespan. Additionally, flowers can sometimes cause allergies, which is another reason I avoid keeping them indoors.

Bài dịch:

Không, tôi không thích có hoa trong nhà. Mặc dù chúng có thể đẹp, nhưng tôi thấy chúng hơi không thực tế vì cần chăm sóc và không giữ được lâu. Tôi cũng thích các loại trang trí khác, chẳng hạn như cây cảnh dễ chăm sóc hơn hoặc các vật dụng có tuổi thọ dài hơn. Hơn nữa, hoa đôi khi có thể gây dị ứng, đó là một lý do khác khiến tôi tránh để chúng trong nhà.

Vocabulary:

  • impractical: không thực tế
  • maintenance: sự chăm sóc
  • lifespan: tuổi thọ
  • allergy: dị ứng

Question 3. Have you planted any flowers?

Sample 1:

Yes, I’ve planted flowers before, and it was a wonderful experience. I enjoy gardening because it allows me to connect with nature and create something beautiful. I’ve planted flowers like roses and marigolds in my garden, and watching them bloom is very rewarding. It’s also a relaxing activity that gives me a sense of accomplishment.

Bài dịch:

Có, tôi đã từng trồng hoa, và đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi thích làm vườn vì nó cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và tạo ra những điều đẹp đẽ. Tôi đã trồng các loại hoa như hoa hồng và cúc vạn thọ trong vườn của mình, và việc ngắm nhìn chúng nở rộ mang lại cảm giác rất hài lòng. Đây cũng là một hoạt động thư giãn và mang lại cho tôi cảm giác thành tựu.

Vocabulary:

  • allow sb to: cho phép ai làm gì
  • connect with: kết nối với

Sample 2:

No, I haven’t planted any flowers. I’m not particularly skilled at gardening, and I find it quite time-consuming to maintain plants. Instead, I prefer to admire flowers in parks or gardens where they are already well cared for. Additionally, I live in an apartment with limited outdoor space, so planting flowers isn’t really practical for me.

Bài dịch:

Không, tôi chưa từng trồng hoa. Tôi không thực sự giỏi làm vườn, và tôi thấy việc chăm sóc cây khá tốn thời gian. Thay vào đó, tôi thích ngắm hoa ở các công viên hoặc khu vườn nơi chúng đã được chăm sóc chu đáo. Hơn nữa, tôi sống trong một căn hộ với không gian ngoài trời hạn chế, vì vậy việc trồng hoa không thực sự phù hợp với tôi.

Vocabulary:

  • skilled at: giỏi trong việc gì
  • time-consuming: tốn thời gian

Question 4. What kinds of flowers do you know?

Sample 1:

I know quite a variety of flowers, as I’ve always been interested in their beauty and symbolism. For instance, roses symbolize love and are widely popular, while tulips represent spring and renewal. Also, sunflowers, with their vibrant yellow petals, evoke happiness and warmth. Each flower has its own meaning, making them special for different occasions and purposes. Their diversity and charm make flowers truly fascinating.

Bài dịch:

Tôi biết khá nhiều loại hoa vì tôi luôn quan tâm đến vẻ đẹp và ý nghĩa của chúng. Ví dụ, hoa hồng tượng trưng cho tình yêu và rất phổ biến, trong khi hoa tulip đại diện cho mùa xuân và sự đổi mới. Ngoài ra, hoa hướng dương với cánh hoa vàng rực rỡ mang lại cảm giác vui vẻ và ấm áp. Mỗi loài hoa đều có ý nghĩa riêng, làm cho chúng trở nên đặc biệt cho những dịp và mục đích khác nhau. Sự đa dạng và quyến rũ của hoa làm cho chúng thực sự thú vị.

Vocabulary:

  • symbolism: ý nghĩa, biểu tượng
  • represent: đại diện cho
  • renewal: sự đổi mới
  • evoke: mang lại

Sample 2:

I don’t know much about flowers. I can recognize a few common ones, like roses and sunflowers, but I’m not very familiar with different types or their meanings. I haven’t really taken the time to learn about them, as flowers aren’t something I pay much attention to in my daily life.

Bài dịch:

Tôi không biết nhiều về hoa. Tôi có thể nhận ra một vài loài hoa phổ biến như hoa hồng và hoa hướng dương, nhưng tôi không quen thuộc với các loại hoa khác hay ý nghĩa của chúng. Tôi cũng không dành thời gian để tìm hiểu về chúng, vì hoa không phải là điều tôi chú ý nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

Vocabulary:

  • familiar with: quen thuộc với
  • pay attention to: chú ý đến

Question 5. Are there any flowers that have special meanings in Vietnam?

Sample 1:

Yes, in Vietnam, several flowers carry special meanings. For example, the lotus is a national symbol and represents purity, enlightenment, and resilience. The peach blossom is another important flower, often associated with the Lunar New Year and symbolizes prosperity and good luck. Each flower in Vietnam holds cultural significance, often linked to various celebrations, traditions, and personal values.

Bài dịch:

Có, ở Việt Nam, một số loài hoa mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ, hoa sen là biểu tượng quốc gia và đại diện cho sự thuần khiết, khai sáng và sức mạnh vượt qua thử thách. Hoa đào là một loài hoa quan trọng khác, thường được liên kết với Tết Nguyên Đán và tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. Mỗi loài hoa ở Việt Nam đều mang một ý nghĩa văn hóa, thường gắn liền với các dịp lễ hội, truyền thống và giá trị cá nhân.

Vocabulary:

  • enlightenment: khai sáng
  • resilience: sức mạnh vượt qua thử thách
  • associated with: gắn liền với
  • prosperity: sự thịnh vượng
  • cultural significance: ý nghĩa văn hoá
  • linked to: gắn với

Sample 2:

No, I’m not particularly aware of any flowers that have special meanings in Vietnam. While I know some common flowers like roses or lilies, I don’t have much knowledge about their symbolic significance in Vietnamese culture. I suppose flowers are mostly appreciated for their beauty, but I don’t know if they carry specific meanings for different occasions or traditions.

Bài dịch:

Không, tôi không đặc biệt biết về bất kỳ loài hoa nào mang ý nghĩa đặc biệt ở Việt Nam. Mặc dù tôi biết một số loài hoa phổ biến như hoa hồng hay hoa ly, nhưng tôi không có nhiều kiến thức về ý nghĩa tượng trưng của chúng trong văn hóa Việt Nam. Tôi nghĩ hoa chủ yếu được yêu thích vì vẻ đẹp của chúng, nhưng tôi không biết liệu chúng có mang ý nghĩa cụ thể cho các dịp lễ hay truyền thống nào không.

Vocabulary:

  • aware of: biết, có nhận thức về
  • have knowledge about: có kiến thức về

Question 6. Do you like to receive flowers as a gift?

Sample 1:

Yes, I do enjoy receiving flowers as a gift. I find them to be thoughtful and meaningful gestures. Flowers have the ability to brighten up a room and create a pleasant atmosphere. I especially appreciate flowers when they are given on special occasions, as they make the moment feel even more memorable. It’s a simple yet elegant way to show affection or appreciation.

Bài dịch:

Có, tôi rất thích nhận hoa làm quà. Tôi thấy chúng là những cử chỉ chu đáo và có ý nghĩa. Hoa có khả năng làm sáng bừng không gian và tạo ra một bầu không khí dễ chịu. Tôi đặc biệt trân trọng những bó hoa được tặng vào những dịp đặc biệt, vì chúng làm khoảnh khắc đó trở nên đáng nhớ hơn. Đây là một cách đơn giản nhưng tinh tế để thể hiện tình cảm hoặc sự biết ơn.

Vocabulary:

  • thoughtful: chu đáo
  • gesture: cử chỉ
  • memorable: đáng nhớ
  • elegant: tinh tế
  • affection: tình cảm

Sample 2:

No, I don’t particularly enjoy receiving flowers as a gift. While I can appreciate their beauty, I prefer gifts that are more practical or lasting. Flowers don’t stay fresh for long, and I find them to be a bit temporary. I would rather receive something I can use or keep for a longer period of time. However, I do understand that flowers are a thoughtful gesture, and I can see why some people enjoy receiving them.

Bài dịch:

Không, tôi không đặc biệt thích nhận hoa làm quà. Mặc dù tôi có thể trân trọng vẻ đẹp của hoa, nhưng tôi thích những món quà thiết thực hoặc có giá trị lâu dài hơn. Hoa không tươi lâu, và tôi thấy chúng có phần tạm thời. Tôi thích nhận những món quà mà tôi có thể sử dụng hoặc giữ lâu dài hơn. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng hoa là một cử chỉ chu đáo, và tôi cũng hiểu tại sao một số người lại thích nhận hoa.

Vocabulary:

  • lasting: lâu dài
  • temporary: tạm thời

Question 7. Have you sent flowers to anyone?

Sample 1:

Yes, I have sent flowers to someone before. I think flowers are a great way to show appreciation, love, or sympathy. I once sent a bouquet of roses to a close friend on their birthday to celebrate the occasion. It was a small gesture, but the flowers brightened their day and made them feel special. I also sent flowers to a family member when they were unwell, as a way to lift their spirits. I believe sending flowers is a thoughtful and meaningful way to express emotions.

Bài dịch:

Có, tôi đã từng gửi hoa cho ai đó. Tôi nghĩ hoa là một cách tuyệt vời để thể hiện sự trân trọng, tình yêu hoặc sự cảm thông. Một lần tôi đã gửi một bó hoa hồng cho một người bạn thân vào dịp sinh nhật để chúc mừng. Đó là một cử chỉ nhỏ, nhưng những đóa hoa đã làm sáng lên ngày của họ và khiến họ cảm thấy đặc biệt. Tôi cũng đã gửi hoa cho một thành viên trong gia đình khi họ bị ốm, như một cách để nâng cao tinh thần của họ. Tôi tin rằng việc gửi hoa là một cách suy nghĩ và có ý nghĩa để thể hiện cảm xúc.

Vocabulary:

  • sympathy: sự cảm thông
  • bouquet: bó (hoa)
  • lift one’s spirits: nâng cao tinh thần ai

Sample 2:

No, I haven’t sent flowers to anyone. Although I recognize that flowers are a beautiful and thoughtful gesture, I’ve never quite found the right moment or felt a strong need to give them. Instead, I prefer expressing my appreciation or affection through more personal means, like heartfelt messages or quality time spent together.

Bài dịch:

Không, tôi chưa bao giờ gửi hoa cho ai. Mặc dù tôi nhận ra rằng hoa là một cử chỉ đẹp và chu đáo, nhưng tôi chưa bao giờ tìm thấy thời điểm thích hợp hoặc cảm thấy thật sự cần thiết để gửi chúng. Thay vào đó, tôi thích thể hiện sự trân trọng hoặc tình cảm của mình qua những cách thức cá nhân hơn, như những lời nhắn chân thành hoặc dành thời gian chất lượng bên nhau.

Vocabulary:

  • feel a strong need to: cảm thấy thực sự cần thiết để làm gì
  • heartfelt: chân thành

Question 8. Is it popular to give flowers to people in your country?

Sample 1:

Yes, giving flowers is quite popular in my country. Flowers are often given on special occasions such as birthdays, anniversaries, or holidays like Valentine's Day and International Women's Day. They are also a common gift for expressing sympathy, love, or congratulations. In Vietnam, people generally believe that flowers carry positive symbolism and are a thoughtful way to convey emotions.

Bài dịch:

Có, việc tặng hoa khá phổ biến ở đất nước tôi. Hoa thường được tặng vào các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, hoặc các ngày lễ như Lễ Tình nhân và Ngày Quốc tế Phụ nữ. Hoa cũng là món quà phổ biến để thể hiện sự chia buồn, tình yêu hoặc chúc mừng. Ở Việt Nam, mọi người thường tin rằng hoa mang ý nghĩa tích cực và là một cách thể hiện cảm xúc đầy suy nghĩ.

Vocabulary:

  • special occasion: dịp đặc biệt
  • convey: thể hiện

Sample 2:

No, giving flowers is not particularly popular in my country. While flowers are occasionally given for special occasions like birthdays or anniversaries, they are not as commonly exchanged as other gifts. People tend to prefer more practical or personalized gifts, such as clothing or experiences. Additionally, many people believe that flowers are short-lived and may not hold as much lasting significance as other presents.

Bài dịch:

Không, việc tặng hoa không quá phổ biến ở đất nước tôi. Mặc dù hoa đôi khi được tặng vào các dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc kỷ niệm, nhưng chúng không được trao đổi thường xuyên như những món quà khác. Mọi người thường thích những món quà thiết thực hơn hoặc mang tính cá nhân, chẳng hạn như quần áo hoặc trải nghiệm. Thêm vào đó, nhiều người cho rằng hoa chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và có thể không mang lại ý nghĩa lâu dài như những món quà khác.

Vocabulary:

  • occasionally: đôi khi
  • personalized: cá nhân hoá
  • short-lived: tồn tại trong khoảng thời gian ngắn

Question 9. On what special occasions do people give flowers in your country?

In my country, flowers are a popular gift for many special occasions, including birthdays, anniversaries, Valentine’s Day, and International Women’s Day. They are also commonly given to express sympathy at funerals or to celebrate milestones like graduations, promotions, and weddings. Different flowers are chosen for their symbolic meanings and they carry emotional significance and are a thoughtful way to convey feelings of love, respect, and congratulations.

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, hoa là món quà phổ biến trong nhiều dịp đặc biệt, bao gồm sinh nhật, kỷ niệm, Ngày lễ Tình nhân và Ngày Quốc tế Phụ nữ. Chúng cũng thường được tặng để bày tỏ sự chia buồn tại đám tang hoặc để chúc mừng những cột mốc quan trọng như tốt nghiệp, thăng chức và cưới hỏi. Các loại hoa được chọn lựa tùy theo ý nghĩa tượng trưng của chúng, và chúng mang ý nghĩa cảm xúc sâu sắc, là một cách chu đáo để truyền đạt tình yêu, sự kính trọng và lời chúc mừng.

Vocabulary:

  • funeral: đám tang
  • milestone: cột mốc
  • emotional significance: ý nghĩa cảm xúc

Question 10. What kinds of flowers would you like to receive as a present?

I would really appreciate receiving orchids as a gift. They are exotic and elegant, and their unique beauty makes them a special choice. I also love lotuses, as they hold a deep symbolic meaning of purity and resilience, especially in my culture. Their delicate petals and serene appearance make them a meaningful and calming gift. Both flowers are sophisticated and carry personal significance for me, making them perfect choices for any occasion.

Bài dịch:

Tôi rất thích nhận hoa lan làm quà. Chúng vừa sang trọng lại vừa thanh thoát, vẻ đẹp độc đáo của hoa lan khiến chúng trở thành một lựa chọn đặc biệt. Tôi cũng rất yêu hoa sen, vì chúng mang ý nghĩa sâu sắc về sự thuần khiết và kiên cường, đặc biệt trong văn hóa của tôi. Những cánh hoa mỏng manh và vẻ đẹp yên bình của hoa sen khiến chúng trở thành món quà có ý nghĩa và mang lại cảm giác thư giãn. Cả hai loài hoa đều tinh tế và có ý nghĩa cá nhân đối với tôi, là lựa chọn tuyệt vời cho mọi dịp.

Vocabulary:

  • exotic: sang trọng
  • elegant: thanh thoát
  • delicate: mỏng manh
  • serene: yên bình

2. Từ vựng topic Flowers IELTS Speaking Part 1

Ngoài từ vựng từ các sample, IELTS LangGo đã tổng hợp thêm 1 số từ vựng hữu ích khác thuộc chỉ đề Flowers, các bạn cùng học để có thể vận dụng vào các câu trả lời của mình nhé.

Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Flowers
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Flowers

Nouns:

  • floristry: nghệ thuật cắm hoa
  • flower preservation: bảo quản hoa
  • mental relaxation: thư giãn tinh thần
  • aromatherapy: liệu pháp hương liệu
  • gift-giving tradition: truyền thống tặng quà
  • cultural significance: ý nghĩa văn hoá
  • stress relief: giảm căng thẳng
  • mood enhancement: cải thiện tâm trạng
  • lifespan: vòng đời, tuổi thọ
  • purity: sự thuần khiết
  • gratitude: lòng biết ơn
  • prosperity: sự thịnh vượng

Verbs:

  • cultivate: canh tác
  • rejuvenate: làm tươi mới
  • relish: thưởng thức
  • marvel at: trầm trồ trước
  • symbolize: tượng trưng
  • evoke: gợi lên
  • honor: tôn vinh
  • light up: làm sáng bừng

Adjectives:

  • short-lived: ngắn ngủi
  • therapeutic: trị liệu
  • versatile: đa năng
  • eye-catching: bắt mắt
  • freshly-picked: vừa hái
  • fully-bloomed: nở rộ
  • wilted: héo úa
  • graceful: duyên dáng

Trên đây là các sample trả lời cho các câu hỏi chủ đề Flower Speaking Part 1 kèm từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình.

IELTS LangGo hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Flower để có thể đạt được band điểm Speaking thật tốt

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ